-
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 150AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76.8V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V544AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh nghĩa: 544AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 272A
Tốc độ xả chuẩn: 1C 544A -
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 100AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76.8V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V560AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 560AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 280A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 560A -
PIN LITHIUM XE ĐIỆN GOLF 72V 200AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76.8V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 24V350AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25.6V
Công suất danh định: 350AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 175A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 350A -
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 50AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76.8V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 24V225AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25.6V
Công suất danh định: 225AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 112,5A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 225A -
PIN LITHIUM XE GOLF 64V 150AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V540AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 540AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 270A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 540A -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V400AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 400AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 200A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 400A -
PIN LITHIUM XE ĐIỆN GOLF 64V 200AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C