-
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 200AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh nghĩa:200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 100AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh nghĩa: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 72V 50AH
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh nghĩa:50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 64V 150AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh nghĩa:150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 64V 200AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh nghĩa:200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 64V 100AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh nghĩa: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 64V 50AH
Điện áp: 64V
Điện áp danh định: 64V
Công suất danh nghĩa:50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 48V 200AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh nghĩa:200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 48V 150AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh nghĩa:150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 48V 100AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh nghĩa: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 48V 50AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh nghĩa:50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE GOLF 36V 200AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh nghĩa:200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C