-
PIN LITHIUM XE NÂNG 24V100AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25.6V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả chuẩn: 1C 100A -
PIN LITHIUM XE GOLF 48V 50AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51.2V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 48V500AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51.2V
Công suất danh định: 500AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 250A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 500A -
PIN LITHIUM XE GOLF 36V 200AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38.4V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 48V100AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51.2V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả chuẩn: 1C 100A -
PIN LITHIUM XE GOLF 36V 150AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38.4V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 24V200AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25.6V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 100A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 200A -
PIN LITHIUM XE GOLF 36V 100AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38.4V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V420AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 420AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 200A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 420A -
PIN LITHIUM XE GOLF 36V 50AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38.4V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tỷ lệ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
PIN LITHIUM XE NÂNG 36V100AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38.4V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả chuẩn: 1C 100A -
PIN LITHIUM XE NÂNG 80V600AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 600AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc chuẩn: 0,5C 300A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 600A