-
Pin Lithium 48V 200AH cho xe golf
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 48V 150AH cho xe golf
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 48V 100AH cho xe golf
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 48V 50AH cho xe golf
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 36V 200AH cho xe golf
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 36V 150AH cho xe golf
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 36V 100AH cho xe golf
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 36V 50AH cho xe golf
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 72V 150AH cho xe golf
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh định: 150AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 72V 100AH cho xe golf
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 72V 200AH cho xe golf
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C -
Pin Lithium 72V 50AH cho xe golf
Điện áp: 72V
Điện áp danh định: 76,8V
Công suất danh định: 50AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc: 0,5C
Tốc độ xả: 1C đến 2C