-
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V225AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 225AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 112,5A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 225A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 80V540AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 540AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 270A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 540A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 80V400AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 400AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 200A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 400A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V600AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 600AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 300A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 600A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V750AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 750AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 375A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 750A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V586AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 586AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 293A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 586A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V300AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 300AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 150A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 300A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V560AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 560AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 280A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 560A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V720AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 720AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 360A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 720A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 36V600AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 600AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 300A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 600A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 80V302AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 302AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 151A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 302A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 36V824AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 824AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 412A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 824A