-
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V400AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 400AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 200A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 400A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 48V542AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 542AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 271A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 542A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V100AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 100A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V500AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 500AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 250A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 500A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 48V100AH
Điện áp: 48V
Điện áp danh định: 51,2V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 100A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V200AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 200AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 100A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 200A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 80V420AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 420AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 200A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 420A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 36V100AH
Điện áp: 36V
Điện áp danh định: 38,4V
Công suất danh định: 100AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 50A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 100A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 80V600AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 600AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 300A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 600A -
ẮC QUY LITHIUM XE NÂNG 80V544AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 544AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 272A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 544A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 80V560AH
Điện áp: 80V
Điện áp danh định: 80V
Công suất danh định: 560AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 280A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 560A -
ẮC QUY LITHIUM CHO XE NÂNG 24V350AH
Điện áp: 24V
Điện áp danh định: 25,6V
Công suất danh định: 350AH
Hóa chất: Lifepo4
Tốc độ sạc tiêu chuẩn: 0,5C 175A
Tốc độ xả tiêu chuẩn: 1C 350A