Pin năng lượng mặt trời DKGB-1265-12V65AH Pin gel kín không cần bảo dưỡng
Tính năng kỹ thuật
1. Hiệu suất sạc: Việc sử dụng nguyên liệu thô nhập khẩu có điện trở thấp và quy trình tiên tiến giúp giảm điện trở bên trong và tăng khả năng chấp nhận dòng điện sạc nhỏ.
2. Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp: Dải nhiệt độ rộng (chì-axit: -25-50 ℃ và gel: -35-60 ℃), phù hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời trong nhiều môi trường khác nhau.
3. Tuổi thọ chu kỳ dài: Tuổi thọ thiết kế của dòng axit chì và gel lần lượt đạt hơn 15 và 18 năm, chống ăn mòn. Điện phân không có nguy cơ phân tầng nhờ sử dụng nhiều hợp kim đất hiếm độc lập, silica khói nano nhập khẩu từ Đức làm vật liệu nền, và chất điện phân keo nanomet, tất cả đều được nghiên cứu và phát triển độc lập.
4. Thân thiện với môi trường: Không chứa Cadmium (Cd) độc hại và khó tái chế. Điện cực gel sẽ không bị rò rỉ axit. Pin hoạt động an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Hiệu suất phục hồi: Việc áp dụng các hợp kim đặc biệt và công thức bột chì tạo ra khả năng tự phóng điện thấp, khả năng chịu phóng điện sâu tốt và khả năng phục hồi mạnh mẽ.

Tham số
Người mẫu | Điện áp | Công suất thực tế | Tây Bắc | D*R*C*C*Tổng chiều cao |
DKGB-1240 | 12v | 40 giờ | 11,5kg | 195*164*173mm |
DKGB-1250 | 12v | 50 giờ | 14,5kg | 227*137*204mm |
DKGB-1260 | 12v | 60 giờ | 18,5kg | 326*171*167mm |
DKGB-1265 | 12v | 65 giờ | 19kg | 326*171*167mm |
DKGB-1270 | 12v | 70 giờ | 22,5kg | 330*171*215mm |
DKGB-1280 | 12v | 80 giờ | 24,5kg | 330*171*215mm |
DKGB-1290 | 12v | 90 giờ | 28,5kg | 405*173*231mm |
DKGB-12100 | 12v | 100ah | 30kg | 405*173*231mm |
DKGB-12120 | 12v | 120 giờ | 32kgkg | 405*173*231mm |
DKGB-12150 | 12v | 150ah | 40,1kg | 482*171*240mm |
DKGB-12200 | 12v | 200ah | 55,5kg | 525*240*219mm |
DKGB-12250 | 12v | 250ah | 64,1kg | 525*268*220mm |

Quy trình sản xuất

Nguyên liệu thỏi chì
Quá trình tấm cực
Hàn điện cực
Quá trình lắp ráp
Quá trình niêm phong
Quá trình làm đầy
Quá trình sạc
Lưu trữ và vận chuyển
Chứng nhận

Đọc thêm
Keo trong pin gel là gì?
1. Keo: Mở van an toàn để thấy gel màu trắng. Thành phần chính của nó là silica sol hấp thụ axit sunfuric loãng; một số người cũng sử dụng silica dạng khói.
2. Sub-colloid: hỗn hợp silica sol và natri silicat. Một số người thêm một ít keo, và các hạt tương đối nhỏ. Nó còn được gọi là sub-colloid.
3. Nanocolloid: là loại keo có các hạt rất nhỏ, dễ thêm vào và đồng đều do có tính thấm tốt, được gọi là nano colloid vì có các hạt nhỏ;
4. Keo hữu cơ: có cấu trúc tương tự như dầu silicon, thành phần chính vẫn là silicon oxit, nhưng không phải silicon dioxide nguyên chất. Trong cấu trúc có thành phần CHO, do đó được gọi là keo hữu cơ.
Ưu điểm của pin gel là gì?
1. Chất lượng cao và tuổi thọ dài. Chất điện phân dạng keo có thể tạo thành một lớp bảo vệ rắn chắc xung quanh tấm điện cực, bảo vệ tấm điện cực khỏi hư hỏng và vỡ do rung động hoặc va chạm, đồng thời ngăn ngừa ăn mòn. Đồng thời, nó cũng làm giảm hiện tượng cong vênh của tấm điện cực và hiện tượng đoản mạch giữa các tấm điện cực khi pin được sử dụng dưới tải nặng, giúp tránh làm giảm dung lượng. Nó có tác dụng bảo vệ vật lý và hóa học tốt, gấp đôi tuổi thọ của pin axit chì thông thường.
2. An toàn khi sử dụng, bảo vệ môi trường, hướng đến nguồn năng lượng xanh đích thực. Chất điện phân của pin gel rắn chắc và kín khít. Chất điện phân gel không bao giờ bị rò rỉ, giữ cho trọng lượng riêng của từng bộ phận pin luôn ổn định. Lưới hợp kim thiếc chì canxi đặc biệt được sử dụng để chống ăn mòn và khả năng sạc tốt hơn. Màng chắn có độ bền cực cao được sử dụng để tránh đoản mạch. Van an toàn nhập khẩu chất lượng cao, điều khiển van chính xác và điều chỉnh áp suất. Được trang bị thiết bị chống nổ lọc sương axit, an toàn và đáng tin cậy hơn. Trong quá trình sử dụng, không có khí sương axit, không tràn chất điện phân, không có các thành phần gây hại cho cơ thể con người, không độc hại và không gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất, giúp tránh được lượng lớn chất điện phân tràn và xâm nhập khi sử dụng pin axit chì truyền thống. Dòng điện sạc nổi nhỏ, pin ít tỏa nhiệt hơn và chất điện phân không bị phân tầng axit.
3. Chu kỳ xả sâu có hiệu suất tốt. Trong điều kiện sạc lại kịp thời sau khi xả sâu, dung lượng của pin có thể được sạc lại 100%, đáp ứng nhu cầu tần số cao và xả sâu. Do đó, phạm vi sử dụng của pin rộng hơn so với pin axit chì.
4. Tự xả nhỏ, hiệu suất xả sâu tốt, khả năng tiếp nhận điện tích mạnh, chênh lệch điện thế trên dưới nhỏ và điện dung lớn. Nó đã cải thiện đáng kể khả năng khởi động ở nhiệt độ thấp, khả năng giữ điện tích, khả năng giữ chất điện phân, độ bền chu kỳ, khả năng chống rung, khả năng chịu nhiệt và các khía cạnh khác. Có thể đưa vào hoạt động mà không cần sạc sau khi bảo quản ở 20℃ trong 2 năm.
5. Khả năng thích ứng rộng với môi trường (nhiệt độ). Có thể sử dụng trong phạm vi nhiệt độ từ -40℃ đến 65℃, đặc biệt hiệu suất nhiệt độ thấp tốt, phù hợp với các vùng núi cao phía bắc. Khả năng chống động đất tốt, có thể sử dụng an toàn trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Không bị giới hạn bởi không gian, có thể đặt ở mọi hướng trong quá trình sử dụng.
6. Sử dụng nhanh chóng và tiện lợi. Vì điện trở trong, dung lượng và điện áp sạc nổi của mỗi pin đều đồng nhất nên không cần phải cân bằng điện áp và bảo trì thường xuyên.
Trên thực tế, việc phát triển pin là để không ngừng cải thiện hiệu suất sử dụng và hiệu suất đầu ra, đồng thời độ an toàn cũng ngày càng được đảm bảo. Chúng ta có thể sử dụng nhiều loại pin khi cần, nhưng cần có phụ kiện chuyên dụng để tránh gây ra sự cố cho máy móc khi sử dụng. Bạn có nghĩ vậy không?